FAQs About the word grump

gắt gỏng

a bad-tempered person

gấu,người hay than phiền,Cua,tay quay,càu nhàu,Cá kim hoa,kìm,càu nhàu,người hay phàn nàn,tiếng gầm gừ

người lạc quan,Pollyanna,Người cắm trại hạnh phúc

grumousness => lẩm bẩm, grumous => Ghê tởm, grumose => đông đặc, grummet => khoen kim loại, grume => Grume,