Vietnamese Meaning of growler
tiếng gầm gừ
Other Vietnamese words related to tiếng gầm gừ
- gấu
- người hay than phiền
- Cua
- tay quay
- Cá kim hoa
- càu nhàu
- người hay phàn nàn
- người càu nhàu
- gắt gỏng
- đẹp trai
- cú đá
- người càu nhàu
- người lẩm bẩm
- Chua
- kẻ hay than vãn
- người hay phàn nàn
- nồi
- Ngươi xấu tính
- bi quan
- người cầu toàn
- Grinch
- kìm
- càu nhàu
- Hypochondria
- làm mất hết vui vẻ
- bất mãn
- Người làm mất vui
- người bi quan
- kẻ càu nhàu
- dễ cáu
- kẻ phá đám
Nearest Words of growler
- growling => gầm gừ
- growlingly => gầm gừ
- grown => người lớn
- grownup => người lớn
- growse => phát triển
- growth => tăng trưởng
- growth factor => Yếu tố tăng trưởng
- growth hormone => Nội tiết tố tăng trưởng
- growth hormone-releasing factor => yếu tố giải phóng hoóc môn tăng trưởng
- growth industry => Ngành công nghiệp tăng trưởng
Definitions and Meaning of growler in English
growler (n)
a speaker whose voice sounds like a growl
a small iceberg or ice floe just large enough to be hazardous for shipping
growler (n.)
One who growls.
The large-mouthed black bass.
A four-wheeled cab.
FAQs About the word growler
tiếng gầm gừ
a speaker whose voice sounds like a growl, a small iceberg or ice floe just large enough to be hazardous for shippingOne who growls., The large-mouthed black ba
gấu,người hay than phiền,Cua,tay quay,Cá kim hoa,càu nhàu,người hay phàn nàn,người càu nhàu,gắt gỏng,đẹp trai
người lạc quan,Pollyanna,Người cắm trại hạnh phúc
growled => gầm gừ, growl => tiếng gầm gừ, growing season => mùa vụ phát triển, growing pains => Đau tăng trưởng, growing => ngày càng tăng,