FAQs About the word growth industry

Ngành công nghiệp tăng trưởng

an industry that is growing rapidly

No synonyms found.

No antonyms found.

growth hormone-releasing factor => yếu tố giải phóng hoóc môn tăng trưởng, growth hormone => Nội tiết tố tăng trưởng, growth factor => Yếu tố tăng trưởng, growth => tăng trưởng, growse => phát triển,