Vietnamese Meaning of growth hormone
Nội tiết tố tăng trưởng
Other Vietnamese words related to Nội tiết tố tăng trưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of growth hormone
- growth hormone-releasing factor => yếu tố giải phóng hoóc môn tăng trưởng
- growth industry => Ngành công nghiệp tăng trưởng
- growth rate => tốc độ tăng trưởng
- growth regulator => chất điều hoà sinh trưởng
- growth ring => Vòng sinh trưởng
- growth stock => Cổ phiếu tăng trưởng
- growthead => sự tăng trưởng của đầu
- growthful => phát triển
- growth-onset diabetes => Đái tháo đường khởi phát khi phát triển
- groyne => đê chắn sóng
Definitions and Meaning of growth hormone in English
growth hormone (n)
a hormone produced by the anterior pituitary gland; promotes growth in humans
FAQs About the word growth hormone
Nội tiết tố tăng trưởng
a hormone produced by the anterior pituitary gland; promotes growth in humans
No synonyms found.
No antonyms found.
growth factor => Yếu tố tăng trưởng, growth => tăng trưởng, growse => phát triển, grownup => người lớn, grown => người lớn,