Vietnamese Meaning of growled

gầm gừ

Other Vietnamese words related to gầm gừ

Definitions and Meaning of growled in English

Webster

growled (imp. & p. p.)

of Growl

FAQs About the word growled

gầm gừ

of Growl

rên rỉ,lẩm bẩm,hét,rên rỉ,than phiền,phàn nàn,phàn nàn,kêu be be,chỉ trích,kêu meo meo

chấp nhận,buồn tẻ,Vui mừng,chịu đựng,mừng,được dung thứ,lấy,đông đúc,vỗ tay.,Vỗ tay tán thưởng

growl => tiếng gầm gừ, growing season => mùa vụ phát triển, growing pains => Đau tăng trưởng, growing => ngày càng tăng, grower => người trồng,