Vietnamese Meaning of quibbled
cãi cọ
Other Vietnamese words related to cãi cọ
Nearest Words of quibbled
Definitions and Meaning of quibbled in English
quibbled (imp. & p. p.)
of Quibble
FAQs About the word quibbled
cãi cọ
of Quibble
chỉ trích,chê bai,phàn nàn,lo lắng,càm ràm,xét nét,kêu ca,Than phiền,chỉ trích,chỉ trích
vỗ tay.,được chấp nhận,khen ngợi,khen ngợi,được khuyến cáo,được hỗ trợ,khen ngợi,tán thành,được hỗ trợ,vô địch
quibble => cãi cọ, lý sự, quib => độc ác, quiaquia => Kiaquia, qui vive => Ai ở đó?, quezon city => Quezon City,