Vietnamese Meaning of supported

được hỗ trợ

Other Vietnamese words related to được hỗ trợ

Definitions and Meaning of supported in English

Wordnet

supported (a)

sustained or maintained by aid (as distinct from physical support)

held up or having the weight borne especially from below

FAQs About the word supported

được hỗ trợ

sustained or maintained by aid (as distinct from physical support), held up or having the weight borne especially from below

được chấp nhận,được khuyến khích,tán thành,thăng chức,được đề xuất,xúi giục,được ủy quyền,được chứng nhận,xác nhận,hợp pháp

bất hợp pháp,bất hợp pháp,bất hợp pháp,không được phép,không cho phép,bất hợp pháp,không chính thức,không được công nhận,sai,vô pháp luật

supportable => chịu đựng được, support system => Hệ thống hỗ trợ, support stocking => Vớ hỗ trợ, support payment => phụ cấp trợ cấp, support level => mức độ hỗ trợ,