Vietnamese Meaning of licensed

có giấy phép

Other Vietnamese words related to có giấy phép

Definitions and Meaning of licensed in English

Wordnet

licensed (s)

given official approval to act

Webster

licensed (imp. & p. p.)

of License

Webster

licensed (a.)

Having a license; permitted or authorized by license; as, a licensed victualer; a licensed traffic.

FAQs About the word licensed

có giấy phép

given official approval to actof License, Having a license; permitted or authorized by license; as, a licensed victualer; a licensed traffic.

được công nhận,được ủy quyền,được chứng nhận,tán thành,được,được phép,chấp nhận được,cho phép,xác nhận,hợp pháp

bị ngăn,bị cấm,cấm,bị cấm,cấm,phủ nhận,không được phép,không được chấp nhận,bị cấm,không thể chịu đựng

license tax => Thuế giấy phép, license plate => biển số xe, license number => số giấy phép, license fee => phí cấp phép, license => giấy phép,