Vietnamese Meaning of license number
số giấy phép
Other Vietnamese words related to số giấy phép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of license number
- license fee => phí cấp phép
- license => giấy phép
- licensable => Có thể cấp phép
- licenced => cấp phép
- licence => giấy phép
- lice => chấy
- libyan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Libya
- libyan islamic group => Nhóm Hồi giáo Libya
- libyan islamic fighting group => Tổ chức Tiến sĩ Hồi giáo Libya
- libyan fighting group => nhóm chiến đấu Libya
- license plate => biển số xe
- license tax => Thuế giấy phép
- licensed => có giấy phép
- licensed practical nurse => Y tá hành nghề được cấp phép
- licensee => người được cấp phép
- licenser => người cấp phép
- licensing => cấp phép
- licensing agreement => thỏa thuận cấp phép
- licensing fee => phí cấp phép
- licensure => Giấy phép
Definitions and Meaning of license number in English
license number (n)
the number on the license plate that identifies the car that bears it
FAQs About the word license number
số giấy phép
the number on the license plate that identifies the car that bears it
No synonyms found.
No antonyms found.
license fee => phí cấp phép, license => giấy phép, licensable => Có thể cấp phép, licenced => cấp phép, licence => giấy phép,