FAQs About the word licensing fee

phí cấp phép

a fee paid to the government for the privilege of being licensed to do something (as selling liquor or practicing medicine)

No synonyms found.

No antonyms found.

licensing agreement => thỏa thuận cấp phép, licensing => cấp phép, licenser => người cấp phép, licensee => người được cấp phép, licensed practical nurse => Y tá hành nghề được cấp phép,