Vietnamese Meaning of licensing fee
phí cấp phép
Other Vietnamese words related to phí cấp phép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of licensing fee
- licensing agreement => thỏa thuận cấp phép
- licensing => cấp phép
- licenser => người cấp phép
- licensee => người được cấp phép
- licensed practical nurse => Y tá hành nghề được cấp phép
- licensed => có giấy phép
- license tax => Thuế giấy phép
- license plate => biển số xe
- license number => số giấy phép
- license fee => phí cấp phép
Definitions and Meaning of licensing fee in English
licensing fee (n)
a fee paid to the government for the privilege of being licensed to do something (as selling liquor or practicing medicine)
FAQs About the word licensing fee
phí cấp phép
a fee paid to the government for the privilege of being licensed to do something (as selling liquor or practicing medicine)
No synonyms found.
No antonyms found.
licensing agreement => thỏa thuận cấp phép, licensing => cấp phép, licenser => người cấp phép, licensee => người được cấp phép, licensed practical nurse => Y tá hành nghề được cấp phép,