Vietnamese Meaning of licensing agreement
thỏa thuận cấp phép
Other Vietnamese words related to thỏa thuận cấp phép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of licensing agreement
- licensing => cấp phép
- licenser => người cấp phép
- licensee => người được cấp phép
- licensed practical nurse => Y tá hành nghề được cấp phép
- licensed => có giấy phép
- license tax => Thuế giấy phép
- license plate => biển số xe
- license number => số giấy phép
- license fee => phí cấp phép
- license => giấy phép
Definitions and Meaning of licensing agreement in English
licensing agreement (n)
contract giving someone the legal right to use a patent or trademark
FAQs About the word licensing agreement
thỏa thuận cấp phép
contract giving someone the legal right to use a patent or trademark
No synonyms found.
No antonyms found.
licensing => cấp phép, licenser => người cấp phép, licensee => người được cấp phép, licensed practical nurse => Y tá hành nghề được cấp phép, licensed => có giấy phép,