FAQs About the word licensing agreement

thỏa thuận cấp phép

contract giving someone the legal right to use a patent or trademark

No synonyms found.

No antonyms found.

licensing => cấp phép, licenser => người cấp phép, licensee => người được cấp phép, licensed practical nurse => Y tá hành nghề được cấp phép, licensed => có giấy phép,