Vietnamese Meaning of allowed

cho phép

Other Vietnamese words related to cho phép

Definitions and Meaning of allowed in English

Webster

allowed (imp. & p. p.)

of Allow

FAQs About the word allowed

cho phép

of Allow

được ủy quyền,được,được phép,chấp nhận được,được công nhận,được chứng nhận,tán thành,xác nhận,có giấy phép,được

bị ngăn,phủ nhận,bị cấm,không được phép,cấm,bị cấm,từ chối,không thể chấp nhận được,cấm,không được phép

allowancing => tiền tiêu vặt, allowance account => tài khoản trợ cấp, allowance => trợ cấp, allowably => được phép, allowableness => tính hợp pháp,