Vietnamese Meaning of denied
phủ nhận
Other Vietnamese words related to phủ nhận
Nearest Words of denied
Definitions and Meaning of denied in English
denied (imp. & p. p.)
of Deny
FAQs About the word denied
phủ nhận
of Deny
không được phép,từ chối,từ chối,phủ quyết,đáng phản đối,bị đàn áp,bị đàn áp,bị ngăn,bị cấm,không được phép
chấp nhận được,có thể chấp nhận được,cho phép,được phép,được phép,được công nhận,được ủy quyền,được chứng nhận,tán thành,có giấy phép
deniance => phủ nhận, denial => sự phủ nhận, deniable => có thể phủ nhận, dengue fever => Sốt xuất huyết, dengue => Sốt xuất huyết,