Vietnamese Meaning of certified
được chứng nhận
Other Vietnamese words related to được chứng nhận
- chính hiệu
- có thể chứng nhận
- chính hãng
- trung thực
- bản gốc
- thật
- ĐÚNG
- thực tế
- bona fide
- lịch sử
- có thể nhận dạng
- hợp pháp
- hợp pháp
- hợp pháp
- pác ca
- hoàn hảo
- thuần túy
- phải
- chắc chắn
- không thể nhầm lẫn
- đã được xác thực
- rất
- đích thực
- thực sự
- chính xác
- Đúng
- Écht
- không thể phủ nhận
- không thể chối cãi
- không thể tranh cãi
- không thể nghi ngờ
- không thể bác bỏ
- thích hợp
- được chứng minh
- có thể nhận dạng
- nguyên chất
- Không thể chối cãi
- không nghi ngờ gì
- không thể nghi ngờ
- Có thể xác minh
- đã xác minh
- thực sự
- được chứng minh
Nearest Words of certified
- certificatory => chứng nhận
- certification => Chứng chỉ
- certificating => cấp chứng chỉ
- certificated => đã được cấp chứng nhận
- certificate of indebtedness => chứng nhận nợ
- certificate of incorporation => Giấy chứng nhận đăng ký thành lập doanh nghiệp
- certificate of deposit => Giấy chứng nhận tiền gửi
- certificate => chứng chỉ
- certifiable => có thể chứng nhận
- certhiidae => Chích chòe
- certified check => Séc đã chứng thực
- certified cheque => Séc được chứng nhận
- certified milk => Sữa đã được chứng nhận
- certified public accountant => Kiểm toán viên hành nghề
- certifier => Người xác nhận
- certify => chứng nhận
- certifying => chứng nhận
- certiorari => lệnh tái thẩm
- certitude => sự chắc chắn
- cerulean => Xanh lam biếc
Definitions and Meaning of certified in English
certified (a)
endorsed authoritatively as having met certain requirements
certified (s)
fit to be certified as insane (and treated accordingly)
holding appropriate documentation and officially on record as qualified to perform a specified function or practice a specified skill
certified (imp. & p. p.)
of Certify
FAQs About the word certified
được chứng nhận
endorsed authoritatively as having met certain requirements, fit to be certified as insane (and treated accordingly), holding appropriate documentation and offi
chính hiệu,có thể chứng nhận,chính hãng,trung thực,bản gốc,thật,ĐÚNG,thực tế,bona fide,lịch sử
nhân tạo,giả,giả mạo,giả,bắt chước,sản xuất,chế nhạo,giả dối,giả,giả
certificatory => chứng nhận, certification => Chứng chỉ, certificating => cấp chứng chỉ, certificated => đã được cấp chứng nhận, certificate of indebtedness => chứng nhận nợ,