Vietnamese Meaning of suppositious
tưởng tượng
Other Vietnamese words related to tưởng tượng
Nearest Words of suppositious
Definitions and Meaning of suppositious in English
suppositious (s)
based primarily on surmise rather than adequate evidence
FAQs About the word suppositious
tưởng tượng
based primarily on surmise rather than adequate evidence
giả,giả dối,giả,giả mạo,giả định,không thật,nhân tạo,giả mạo,Nhân tạo,giả
thực tế,chính hiệu,bona fide,được chứng nhận,chính hãng,lịch sử,trung thực,bản gốc,thật,phải
suppositional => giả định, supposition => giả thiết, supposedly => được cho là, supposed => cho là, suppose => giả sử,