FAQs About the word suppositious

tưởng tượng

based primarily on surmise rather than adequate evidence

giả,giả dối,giả,giả mạo,giả định,không thật,nhân tạo,giả mạo,Nhân tạo,giả

thực tế,chính hiệu,bona fide,được chứng nhận,chính hãng,lịch sử,trung thực,bản gốc,thật,phải

suppositional => giả định, supposition => giả thiết, supposedly => được cho là, supposed => cho là, suppose => giả sử,