Vietnamese Meaning of supposititious
giả định
Other Vietnamese words related to giả định
Nearest Words of supposititious
Definitions and Meaning of supposititious in English
supposititious (s)
based primarily on surmise rather than adequate evidence
FAQs About the word supposititious
giả định
based primarily on surmise rather than adequate evidence
bất hợp pháp,hèn hạ,tồi tệ,tự nhiên,giả mạo,được nhận làm con nuôi,mồ côi cha,mất mẹ,vô danh,mồ côi
hợp pháp
suppositious => tưởng tượng, suppositional => giả định, supposition => giả thiết, supposedly => được cho là, supposed => cho là,