FAQs About the word supposititious

giả định

based primarily on surmise rather than adequate evidence

bất hợp pháp,hèn hạ,tồi tệ,tự nhiên,giả mạo,được nhận làm con nuôi,mồ côi cha,mất mẹ,vô danh,mồ côi

hợp pháp

suppositious => tưởng tượng, suppositional => giả định, supposition => giả thiết, supposedly => được cho là, supposed => cho là,