Vietnamese Meaning of unfathered
không có bố
Other Vietnamese words related to không có bố
Nearest Words of unfathered
- unfathomable => không thể hiểu thấu
- unfathomed => không thể hiểu thấu
- unfattened => không béo
- unfavorable => bất lợi
- unfavorable position => Vị trí không thuận lợi
- unfavorableness => không thuận lợi
- unfavorably => không có lợi
- unfavourable => không thuận lợi
- unfavourableness => bất lợi
- unfavourably => bất lợi
Definitions and Meaning of unfathered in English
unfathered (a.)
Having no father; fatherless; hence, born contrary to nature.
Having no acknowledged father; hence, illegitimate; spurious; bastard.
FAQs About the word unfathered
không có bố
Having no father; fatherless; hence, born contrary to nature., Having no acknowledged father; hence, illegitimate; spurious; bastard.
bất hợp pháp,được nhận làm con nuôi,hèn hạ,tồi tệ,tự nhiên,giả mạo,giả định,mồ côi cha,mất mẹ,vô danh
hợp pháp
unfastidious => không cầu kỳ, unfastening => nới lỏng, unfastener => chìa khóa, unfastened => không buộc, unfasten => tháo,