Vietnamese Meaning of unfavorably
không có lợi
Other Vietnamese words related to không có lợi
- chỉ trích
- khinh thường
- tiêu cực
- lo lắng
- một cách mỉa mai
- khinh miệt
- không tán thành
- thận trọng
- trách móc
- quở trách
- không thoải mái
- bồn chồn
- thận trọng
- lo lắng
- liếc nhìn nghi ngờ
- xa lạ
- một cách captious
- tiết kiệm
- thiếu tin tưởng
- nghi ngờ
- nghi ngờ
- Do dự
- do dự
- không tin nổi
- câu hỏi
- một cách tò mò
- trách móc
- hoài nghi
- khả nghi
- không tin
Nearest Words of unfavorably
- unfavorableness => không thuận lợi
- unfavorable position => Vị trí không thuận lợi
- unfavorable => bất lợi
- unfattened => không béo
- unfathomed => không thể hiểu thấu
- unfathomable => không thể hiểu thấu
- unfathered => không có bố
- unfastidious => không cầu kỳ
- unfastening => nới lỏng
- unfastener => chìa khóa
Definitions and Meaning of unfavorably in English
unfavorably (r)
showing disapproval; in a disparaging way
FAQs About the word unfavorably
không có lợi
showing disapproval; in a disparaging way
chỉ trích,khinh thường,tiêu cực,lo lắng,một cách mỉa mai,khinh miệt,không tán thành,thận trọng,trách móc,quở trách
đồng tình,có lợi,tích cực,tự tin,một cách tin tưởng,tin cậy,lạc quan,không có tinh thần phản biện,không cần bàn cãi
unfavorableness => không thuận lợi, unfavorable position => Vị trí không thuận lợi, unfavorable => bất lợi, unfattened => không béo, unfathomed => không thể hiểu thấu,