Vietnamese Meaning of unfearing
không sợ
Other Vietnamese words related to không sợ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unfearing
- unfavourably => bất lợi
- unfavourableness => bất lợi
- unfavourable => không thuận lợi
- unfavorably => không có lợi
- unfavorableness => không thuận lợi
- unfavorable position => Vị trí không thuận lợi
- unfavorable => bất lợi
- unfattened => không béo
- unfathomed => không thể hiểu thấu
- unfathomable => không thể hiểu thấu
Definitions and Meaning of unfearing in English
unfearing (s)
invulnerable to fear or intimidation
FAQs About the word unfearing
không sợ
invulnerable to fear or intimidation
No synonyms found.
No antonyms found.
unfavourably => bất lợi, unfavourableness => bất lợi, unfavourable => không thuận lợi, unfavorably => không có lợi, unfavorableness => không thuận lợi,