Vietnamese Meaning of unfavorableness

không thuận lợi

Other Vietnamese words related to không thuận lợi

Definitions and Meaning of unfavorableness in English

Wordnet

unfavorableness (n)

the quality of not being encouraging or indicative of success

FAQs About the word unfavorableness

không thuận lợi

the quality of not being encouraging or indicative of success

bất lợi,thù địch,tiêu cực,tệ,thiết bị đếm,có hại,nguy hiểm,phá hủy,có hại,bất lợi

có lợi,có lợi,thuận lợi,thân thiện,tốt,hữu ích,tích cực,ủng hộ,đồng cảm,hữu ích

unfavorable position => Vị trí không thuận lợi, unfavorable => bất lợi, unfattened => không béo, unfathomed => không thể hiểu thấu, unfathomable => không thể hiểu thấu,