Vietnamese Meaning of amicable

thân thiện

Other Vietnamese words related to thân thiện

Definitions and Meaning of amicable in English

Wordnet

amicable (a)

characterized by friendship and good will

Webster

amicable (a.)

Friendly; proceeding from, or exhibiting, friendliness; after the manner of friends; peaceable; as, an amicable disposition, or arrangement.

FAQs About the word amicable

thân thiện

characterized by friendship and good willFriendly; proceeding from, or exhibiting, friendliness; after the manner of friends; peaceable; as, an amicable disposi

tương thích,nhất trí,dễ chịu,thân thiện,hợp tác xã,không ma sát,thân thiện,hòa hợp,người thân,hòa bình

đối kháng,phản cảm,Xung đột,khó chịu,không hài hòa,thù địch,Không tương thích,không hài hòa,thù địch,không hợp

amicability => thân thiện, amic => bạn, amianthus => amiăng, amianthum muscitoxicum => amianthum muscitoxicum, amianthum muscaetoxicum => amianthum muscaetoxicum,