Vietnamese Meaning of synergic
có tác dụng hiệp đồng
Other Vietnamese words related to có tác dụng hiệp đồng
Nearest Words of synergic
Definitions and Meaning of synergic in English
synergic
working together
FAQs About the word synergic
có tác dụng hiệp đồng
working together
song phương,có sự đồng thuận,đối ứng,cộng sinh,hiệp đồng,hợp tác,tập thể,kết hợp,cộng đồng,đồng bộ
độc quyền,cá nhân,một người đàn ông,cá nhân,riêng tư,nhiều,độc thân,Duy nhất,cô độc,đơn phương
syne => từ khi, syndicating => Công đoàn, syndicates => công đoàn, syndicated => hợp tác kinh doanh, syncopes => Tình trạng ngất,