FAQs About the word consensual

có sự đồng thuận

existing by consent

song phương,tương hỗ,đối ứng,hợp tác,tập thể,cộng đồng,đồng bộ,hợp tác xã,khớp,đa

độc quyền,cá nhân,một người đàn ông,cá nhân,riêng tư,độc thân,Duy nhất,cô độc,đơn phương,độc lập

consecutively => liên tiếp, consecutive operation => hoạt động liên tiếp, consecutive => liên tiếp, consecration => Bổ nhiệm, consecrated => tận hiến,