Vietnamese Meaning of conscription
nghĩa vụ quân sự
Other Vietnamese words related to nghĩa vụ quân sự
Nearest Words of conscription
- conscript => lính nghĩa vụ
- consciousness-altering drug => Thuốc làm thay đổi ý thức
- consciousness => Ý thức
- consciously => một cách ý thức
- conscious => có ý thức
- conscionable => công bằng
- conscientiousness => lương tâm
- conscientiously => tận tâm
- conscientious objector => Người phản đối vì lương tâm
- conscientious => tận tâm
Definitions and Meaning of conscription in English
conscription (n)
compulsory military service
FAQs About the word conscription
nghĩa vụ quân sự
compulsory military service
bản nháp,nhập ngũ,quy nạp,tuyển dụng,cuộc hẹn,Bài tập về nhà,Việc làm,ghi danh,đăng ký,thuê
xả,sa thải,sa thải,xóa,về hưu,tiền thôi việc,bốt,rời khỏi,tự do,Bao
conscript => lính nghĩa vụ, consciousness-altering drug => Thuốc làm thay đổi ý thức, consciousness => Ý thức, consciously => một cách ý thức, conscious => có ý thức,