Vietnamese Meaning of consecrate
cung hiến
Other Vietnamese words related to cung hiến
Nearest Words of consecrate
- conscription => nghĩa vụ quân sự
- conscript => lính nghĩa vụ
- consciousness-altering drug => Thuốc làm thay đổi ý thức
- consciousness => Ý thức
- consciously => một cách ý thức
- conscious => có ý thức
- conscionable => công bằng
- conscientiousness => lương tâm
- conscientiously => tận tâm
- conscientious objector => Người phản đối vì lương tâm
Definitions and Meaning of consecrate in English
consecrate (v)
appoint to a clerical posts
give entirely to a specific person, activity, or cause
dedicate to a deity by a vow
render holy by means of religious rites
consecrate (a)
solemnly dedicated to or set apart for a high or sacred purpose
FAQs About the word consecrate
cung hiến
appoint to a clerical posts, give entirely to a specific person, activity, or cause, dedicate to a deity by a vow, render holy by means of religious rites, sole
tận hiến,thánh,thiêng liêng,theo Kinh Thánh,được phước,chúc phúc,nghi lễ,linh thiêng,phụng vụ,tôn giáo
không được thánh hiến,không được thánh hiến,khong có sự thần thánh,tục tĩu,trần tục,trần tục,không theo tôn giáo,tục tĩu,thế tục,cơ thái dương
conscription => nghĩa vụ quân sự, conscript => lính nghĩa vụ, consciousness-altering drug => Thuốc làm thay đổi ý thức, consciousness => Ý thức, consciously => một cách ý thức,