Vietnamese Meaning of mundane

trần tục

Other Vietnamese words related to trần tục

Definitions and Meaning of mundane in English

Wordnet

mundane (s)

found in the ordinary course of events

concerned with the world or worldly matters

belonging to this earth or world; not ideal or heavenly

Webster

mundane (a.)

Of or pertaining to the world; worldly; earthly; terrestrial; as, the mundane sphere.

FAQs About the word mundane

trần tục

found in the ordinary course of events, concerned with the world or worldly matters, belonging to this earth or world; not ideal or heavenlyOf or pertaining to

hằng ngày,chung,quen thuộc,thường xuyên,chung chung,Điểm chính,bình thường,bình thường,xuôi văn,đều đặn

không bình thường,bất thường,phi điển hình,phi thường,cao quý,quý tộc,đặc biệt,cao cả,khác thường,kỳ quặc

munda-mon-khmer => Munda-mon-khmer, munda => munda, mund => miệng, muncie => Muncie, munching => nhai,