Vietnamese Meaning of strange

kỳ lạ

Other Vietnamese words related to kỳ lạ

Definitions and Meaning of strange in English

Wordnet

strange (a)

being definitely out of the ordinary and unexpected; slightly odd or even a bit weird

relating to or originating in or characteristic of another place or part of the world

Wordnet

strange (s)

not known before

FAQs About the word strange

kỳ lạ

being definitely out of the ordinary and unexpected; slightly odd or even a bit weird, not known before, relating to or originating in or characteristic of anot

kỳ quặc,điên,tò mò,bất thường,buồn cười,lẻ,kỳ lạ,đáng chú ý,khác thường,kỳ lạ

trung bình,thường thấy,hằng ngày,vườn,bình thường,bình thường,xuôi văn,thói quen,tiêu chuẩn,tiêu biểu

stranded => Mắc cạn, strand wolf => chó sói bờ biển, strand => sợi, strake => vành, straits => eo biển,