Vietnamese Meaning of expected
dự kiến
Other Vietnamese words related to dự kiến
Nearest Words of expected
Definitions and Meaning of expected in English
expected (a)
considered likely or probable to happen or arrive
expected (imp. & p. p.)
of Expect
FAQs About the word expected
dự kiến
considered likely or probable to happen or arriveof Expect
dự kiến,theo lịch trình,được chờ đợi,đến hạn,dự kiến
đằng sau,chậm trễ,tội phạm vị thành niên,chậm,sớm,trễ,quá hạn,Sinh thiếu tháng,muộn,chậm, tụt hậu
expectative => mong đợi, expectation => kỳ vọng, expectantly => với sự mong đợi, expectant => mang thai, expectancy => sự mong đợi,