FAQs About the word expectance

kỳ vọng

Alt. of Expectancy

dự đoán,sự mong đợi,kỳ vọng,chiêm nghiệm,triển vọng,báo thức,đồng hồ báo thức,sự lo ngại,nỗi sợ hãi

No antonyms found.

expectable => có thể mong đợi được, expect => mong đợi, expatriation => sống lưu vong, expatriating => người nước ngoài, expatriated => người nhập cư,