Vietnamese Meaning of expecting
mong đợi
Other Vietnamese words related to mong đợi
Nearest Words of expecting
Definitions and Meaning of expecting in English
expecting (p. pr. & vb. n.)
of Expect
FAQs About the word expecting
mong đợi
of Expect
bắt được,đi,mang thai,lớn,mang thai,mang thai,nhanh,mang thai,với trẻ,Ấp trứng
cằn cỗi,gửi rồi,vô sinh,không mang thai,sẩy thai,Hủy bỏ
expecter => mong đợi, expectedness => Sự mong đợi, expectedly => dự kiến, expected value => Giá trị kỳ vọng, expected => dự kiến,