FAQs About the word expecting

mong đợi

of Expect

bắt được,đi,mang thai,lớn,mang thai,mang thai,nhanh,mang thai,với trẻ,Ấp trứng

cằn cỗi,gửi rồi,vô sinh,không mang thai,sẩy thai,Hủy bỏ

expecter => mong đợi, expectedness => Sự mong đợi, expectedly => dự kiến, expected value => Giá trị kỳ vọng, expected => dự kiến,