Vietnamese Meaning of nonpregnant
không mang thai
Other Vietnamese words related to không mang thai
Nearest Words of nonpregnant
- nonprehensile => Không có khả năng cầm giữ
- nonpreparation => chuẩn bị chưa đủ
- nonprescription => không cần kê đơn
- nonpresentation => Vắng mặt
- nonproduction => phi sản xuất
- nonproductive => không có hiệu quả
- nonprofessional => không chuyên nghiệp
- nonproficiency => không thông thạo
- nonproficient => kém thành thạo
- nonprofit => phi lợi nhuận
Definitions and Meaning of nonpregnant in English
nonpregnant (a)
not pregnant
FAQs About the word nonpregnant
không mang thai
not pregnant
vô sinh,Hủy bỏ,cằn cỗi,sẩy thai,gửi rồi
lớn,bắt được,mang thai,mong đợi,đi,mang thai,nặng,mang thai,thai nghén,trước khi sinh
nonporous => Không xốp, nonpolitical => phi chính trị, nonpolar => phi phân cực, non-poisonous => không có độc, nonpoisonous => không có độc,