FAQs About the word nonpregnant

không mang thai

not pregnant

vô sinh,Hủy bỏ,cằn cỗi,sẩy thai,gửi rồi

lớn,bắt được,mang thai,mong đợi,đi,mang thai,nặng,mang thai,thai nghén,trước khi sinh

nonporous => Không xốp, nonpolitical => phi chính trị, nonpolar => phi phân cực, non-poisonous => không có độc, nonpoisonous => không có độc,