Vietnamese Meaning of nonpresentation
Vắng mặt
Other Vietnamese words related to Vắng mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonpresentation
- nonprescription => không cần kê đơn
- nonpreparation => chuẩn bị chưa đủ
- nonprehensile => Không có khả năng cầm giữ
- nonpregnant => không mang thai
- nonporous => Không xốp
- nonpolitical => phi chính trị
- nonpolar => phi phân cực
- non-poisonous => không có độc
- nonpoisonous => không có độc
- nonplussing => làm bối rối
- nonproduction => phi sản xuất
- nonproductive => không có hiệu quả
- nonprofessional => không chuyên nghiệp
- nonproficiency => không thông thạo
- nonproficient => kém thành thạo
- nonprofit => phi lợi nhuận
- nonprofit organization => Tổ chức phi lợi nhuận
- non-profit-making => phi lợi nhuận
- nonprognosticative => Không có khả năng tiên lượng
- nonprogressive => không tiến triển
Definitions and Meaning of nonpresentation in English
nonpresentation (n.)
Neglect or failure to present; state of not being presented.
FAQs About the word nonpresentation
Vắng mặt
Neglect or failure to present; state of not being presented.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonprescription => không cần kê đơn, nonpreparation => chuẩn bị chưa đủ, nonprehensile => Không có khả năng cầm giữ, nonpregnant => không mang thai, nonporous => Không xốp,