Vietnamese Meaning of nonpolar
phi phân cực
Other Vietnamese words related to phi phân cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonpolar
- nonpolitical => phi chính trị
- nonporous => Không xốp
- nonpregnant => không mang thai
- nonprehensile => Không có khả năng cầm giữ
- nonpreparation => chuẩn bị chưa đủ
- nonprescription => không cần kê đơn
- nonpresentation => Vắng mặt
- nonproduction => phi sản xuất
- nonproductive => không có hiệu quả
- nonprofessional => không chuyên nghiệp
Definitions and Meaning of nonpolar in English
nonpolar (a)
not ionic
FAQs About the word nonpolar
phi phân cực
not ionic
No synonyms found.
No antonyms found.
non-poisonous => không có độc, nonpoisonous => không có độc, nonplussing => làm bối rối, nonplussed => bối rối, nonplusing => bối rối,