Vietnamese Meaning of non-poisonous
không có độc
Other Vietnamese words related to không có độc
Nearest Words of non-poisonous
- nonpolar => phi phân cực
- nonpolitical => phi chính trị
- nonporous => Không xốp
- nonpregnant => không mang thai
- nonprehensile => Không có khả năng cầm giữ
- nonpreparation => chuẩn bị chưa đủ
- nonprescription => không cần kê đơn
- nonpresentation => Vắng mặt
- nonproduction => phi sản xuất
- nonproductive => không có hiệu quả
Definitions and Meaning of non-poisonous in English
non-poisonous (s)
not producing poison
safe to eat
FAQs About the word non-poisonous
không có độc
not producing poison, safe to eat
không độc,dinh dưỡng,bổ dưỡng,có lợi,chất sát trùng,vô trùng,Sạch,vệ sinh,bổ dưỡng,vệ sinh
có hại,có hại,có hại,truyền nhiễm,có hại,có hại,tai hại,có độc,độc hại,không tốt cho sức khỏe
nonpoisonous => không có độc, nonplussing => làm bối rối, nonplussed => bối rối, nonplusing => bối rối, nonplused => bối rối,