Vietnamese Meaning of hygienic
vệ sinh
Other Vietnamese words related to vệ sinh
- vệ sinh
- vô trùng
- kháng sinh
- vô trùng
- Sạch
- vô trùng
- Kháng khuẩn
- chất sát trùng
- có lợi
- Diệt khuẩn
- lành mạnh
- khỏe mạnh
- tinh khiết
- tinh khiết
- thuần túy
- khôi phục
- lành mạnh
- có lợi
- Sạch sẽ
- Sạch sẽ.
- không tì vết
- không gỉ
- Không ô nhiễm
- không ô nhiễm
- không bị nhuộm
- trinh nguyên
- Không ô uế
- đã rửa
- lành mạnh
- Khử trùng
- diệt khuẩn
- sạch bong
- Bẩn
- truyền nhiễm
- mất vệ sinh
- gây bệnh
- có độc
- độc hại
- Bẩn
- không vệ sinh
- không hợp vệ sinh
- nhếch nhác
- u ám
- bụi bặm
- phạm lỗi
- đầy vi khuẩn
- bẩn
- bẩn
- bẩn thỉu
- độc khí
- dơ bẩn
- lầy lội
- ghê tởm
- có hại
- gây bệnh
- ghê tởm
- bẩn
- bẩn
- Vấy bẩn
- không lành mạnh
- không tốt cho sức khỏe
- chưa giặt
- không lành mạnh
- Không vô trùng
- hoen ố
- mệt mỏi
- không tốt cho sức khoẻ
- bị ô nhiễm
- bị ô nhiễm
- bẩn
- chưa tiệt trùng
- nhơ nhớp
- Ô uế
Nearest Words of hygienic
Definitions and Meaning of hygienic in English
hygienic (s)
tending to promote or preserve health
hygienic (a.)
Of or pertaining to health or hygiene; sanitary.
FAQs About the word hygienic
vệ sinh
tending to promote or preserve healthOf or pertaining to health or hygiene; sanitary.
vệ sinh,vô trùng,kháng sinh,vô trùng,Sạch,vô trùng,Kháng khuẩn,chất sát trùng,có lợi,Diệt khuẩn
Bẩn,truyền nhiễm,mất vệ sinh,gây bệnh,có độc,độc hại,Bẩn,không vệ sinh,không hợp vệ sinh,nhếch nhác
hygieist => chuyên viên nha khoa vệ sinh, hygeist => chuyên gia vệ sinh, hygeian => vệ sinh, hygeia => Hygieia, hyetology => Thủy văn học,