Vietnamese Meaning of hygienic

vệ sinh

Other Vietnamese words related to vệ sinh

Definitions and Meaning of hygienic in English

Wordnet

hygienic (s)

tending to promote or preserve health

Webster

hygienic (a.)

Of or pertaining to health or hygiene; sanitary.

FAQs About the word hygienic

vệ sinh

tending to promote or preserve healthOf or pertaining to health or hygiene; sanitary.

vệ sinh,vô trùng,kháng sinh,vô trùng,Sạch,vô trùng,Kháng khuẩn,chất sát trùng,có lợi,Diệt khuẩn

Bẩn,truyền nhiễm,mất vệ sinh,gây bệnh,có độc,độc hại,Bẩn,không vệ sinh,không hợp vệ sinh,nhếch nhác

hygieist => chuyên viên nha khoa vệ sinh, hygeist => chuyên gia vệ sinh, hygeian => vệ sinh, hygeia => Hygieia, hyetology => Thủy văn học,