Vietnamese Meaning of pathogenetic
gây bệnh
Other Vietnamese words related to gây bệnh
- truyền nhiễm
- gây bệnh
- có độc
- độc hại
- mất vệ sinh
- độc khí
- ghê tởm
- bẩn
- không vệ sinh
- không hợp vệ sinh
- nhếch nhác
- hoen ố
- u ám
- mệt mỏi
- bụi bặm
- Bẩn
- phạm lỗi
- đầy vi khuẩn
- bẩn
- bẩn
- bẩn thỉu
- không tốt cho sức khoẻ
- dơ bẩn
- lầy lội
- ghê tởm
- có hại
- bị ô nhiễm
- bẩn
- Vấy bẩn
- bị ô nhiễm
- Bẩn
- bẩn
- không lành mạnh
- không tốt cho sức khỏe
- chưa tiệt trùng
- chưa giặt
- không lành mạnh
- nhơ nhớp
- Ô uế
- Không vô trùng
Nearest Words of pathogenetic
- pathogenic => gây bệnh
- pathogenically => sinh vật gây bệnh
- pathogeny => nguyên nhân gây bệnh
- pathognomonic => bệnh lý học
- pathognomy => Triệu chứng của bệnh
- pathologic => bệnh lý
- pathologic process => quá trình bệnh lý
- pathological => bệnh lý
- pathological process => Quá trình bệnh lý
- pathological state => Trạng thái bệnh lý
Definitions and Meaning of pathogenetic in English
pathogenetic (a.)
Pathogenic.
FAQs About the word pathogenetic
gây bệnh
Pathogenic.
truyền nhiễm,gây bệnh,có độc,độc hại,mất vệ sinh,độc khí,ghê tởm,bẩn,không vệ sinh,không hợp vệ sinh
vô trùng,vệ sinh,vệ sinh,vô trùng,Kháng khuẩn,kháng sinh,vô trùng,chất sát trùng,Diệt khuẩn,Khử trùng
pathogenesis => sinh bệnh học, pathogene => Bệnh nguyên, pathogen => Chất gây bệnh, pathmaker => người tạo đường, pathless => không có đường,