Vietnamese Meaning of unsterile

Không vô trùng

Other Vietnamese words related to Không vô trùng

Definitions and Meaning of unsterile in English

unsterile

not free from living organisms and microorganisms

FAQs About the word unsterile

Không vô trùng

not free from living organisms and microorganisms

Bị ô nhiễm,bụi bặm,Bẩn,bẩn,mất vệ sinh,bẩn,Bẩn,không hợp vệ sinh,chưa tiệt trùng,chưa giặt

Sạch,vệ sinh,vệ sinh,tẩy trắng,làm sạch,Sạch sẽ,Sạch,chải chuốt,tinh khiết,gọn gàng

unspools => tháo guồng, unspooling => déroulement, unspooled => tháo ra, unspool => mở ra, unspiritual => Không có tinh thần,