Vietnamese Meaning of unshowy

không phô trương

Other Vietnamese words related to không phô trương

Definitions and Meaning of unshowy in English

unshowy

not tending or intended to draw attention

FAQs About the word unshowy

không phô trương

not tending or intended to draw attention

không nổi bật,tinh tế,không nhấn mạnh,vô hình,Không phô trương,bình thường,tiềm ẩn,Yếu,ẩn,không quan trọng

in đậm,xuất sắc,ra lệnh,nổi bật,kịch tính,nhấn mạnh,khoa trương,đánh dấu,ồn ào,đáng chú ý

unshackling => giải phóng, unshackles => giải phóng, unsewn => chưa khâu, unsewing => tháo chỉ, unsewed => chưa may,