Vietnamese Meaning of discernible

có thể nhận ra

Other Vietnamese words related to có thể nhận ra

Definitions and Meaning of discernible in English

Wordnet

discernible (a)

perceptible by the senses or intellect

Wordnet

discernible (s)

capable of being perceived clearly

capable of being seen or noticed

Webster

discernible (a.)

Capable of being discerned by the eye or the understanding; as, a star is discernible by the eye; the identity of difference of ideas is discernible by the understanding.

FAQs About the word discernible

có thể nhận ra

perceptible by the senses or intellect, capable of being perceived clearly, capable of being seen or noticedCapable of being discerned by the eye or the underst

có thể phân biệt,đáng chú ý,có thể nhận thấy,rõ ràng,đáng kể,Có thể phát hiện,khác biệt,có thể nhận dạng,rõ,sờ thấy được

không đáng kể,không rõ ràng,không thể phân biệt,vô hình,vô hình,nhẹ,không phát hiện được,Yếu,ẩn,không sờ được

discerner => người phân biệt, discerned => nhận biết, discernance => khả năng phân biệt, discernable => có thể phân biệt được, discernability => khả năng phân biệt,