Vietnamese Meaning of intangible

vô hình

Other Vietnamese words related to vô hình

Definitions and Meaning of intangible in English

Wordnet

intangible (n)

assets that are saleable though not material or physical

Wordnet

intangible (a)

(of especially business assets) not having physical substance or intrinsic productive value

incapable of being perceived by the senses especially the sense of touch

Wordnet

intangible (s)

hard to pin down or identify

lacking substance or reality; incapable of being touched or seen

Webster

intangible (a.)

Not tangible; incapable of being touched; not perceptible to the touch; impalpable; imperceptible.

FAQs About the word intangible

vô hình

assets that are saleable though not material or physical, (of especially business assets) not having physical substance or intrinsic productive value, incapable

phi vật thể,phi vật chất,không sờ được,vô hình,phi vật chất,không chắc chắn,tinh thần,không thật,Không đáng kể

sờ thấy được,vật lý,xúc giác,hữu hình,hữu hình,thể hiện,thật,quan trọng,có thể chạm được,vật liệu

intangibility => Tính vô hình, intangibilities => tài sản vô hình, intaminated => ô nhiễm, intake valve => Van nạp, intake manifold => Ống nạp,