Vietnamese Meaning of integrable
Có thể tích phân
Other Vietnamese words related to Có thể tích phân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of integrable
- integral => tích phân
- integral calculus => Tích phân học
- integrality => tính toàn vẹn
- integrally => đầy đủ
- integrant => thành phần
- integrate => tích hợp
- integrated => tích hợp
- integrated circuit => Mạch tích hợp
- integrated data processing => Xử lý dữ liệu tích hợp
- integrated logistic support => Hỗ trợ hậu cần tích hợp
Definitions and Meaning of integrable in English
integrable (a.)
Capable of being integrated.
FAQs About the word integrable
Có thể tích phân
Capable of being integrated.
No synonyms found.
No antonyms found.
integrability => khả tích, integer => Số nguyên, intastable => không ổn định, intangle => rối, intangibleness => không cố định,