Vietnamese Meaning of intangle
rối
Other Vietnamese words related to rối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intangle
Definitions and Meaning of intangle in English
intangle (v. t.)
See Entangle.
FAQs About the word intangle
rối
See Entangle.
No synonyms found.
No antonyms found.
intangibleness => không cố định, intangible asset => Tài sản vô hình, intangible => vô hình, intangibility => Tính vô hình, intangibilities => tài sản vô hình,