Vietnamese Meaning of impalpable

không sờ được

Other Vietnamese words related to không sờ được

Definitions and Meaning of impalpable in English

Wordnet

impalpable (a)

incapable of being perceived by the senses especially the sense of touch

imperceptible to the senses or the mind

Wordnet

impalpable (s)

not perceptible to the touch

Webster

impalpable (a.)

Not palpable; that cannot be felt; extremely fine, so that no grit can be perceived by touch.

Not material; intangible; incorporeal.

Not apprehensible, or readily apprehensible, by the mind; unreal; as, impalpable distinctions.

FAQs About the word impalpable

không sờ được

incapable of being perceived by the senses especially the sense of touch, imperceptible to the senses or the mind, not perceptible to the touchNot palpable; tha

phi vật thể,vô hình,phi vật chất,vô hình,phi vật chất,không chắc chắn,tinh thần,không thật,Không đáng kể

hữu hình,sờ thấy được,vật lý,xúc giác,hữu hình,thể hiện,thật,rắn,quan trọng,có thể chạm được

impalpability => tính không thể sờ mó, impalm => lòng bàn tay, impallid => nhạt nhẽo, impalla => Linh dương đầu đen, impaling => xiên,