Vietnamese Meaning of impalpable
không sờ được
Other Vietnamese words related to không sờ được
Nearest Words of impalpable
- impalpably => không thể sờ thấy được
- impalsy => xiên
- impanate => Bọc vụn bánh mì
- impanated => tẩm bột chiên
- impanating => trang trí bằng bánh mì vụn
- impanation => Impanation, sự kiện phép lạ khiến cho lễ bánh mì và tiệc rượu trở thành thịt và máu của Chúa Cứu Thế trong nghi lễ Thánh Thể, là một phần không thể thiếu trong Kitô giáo
- impanator => Impanator
- impanel => impanel
- impaneled => Xét xử
- impaneling => thành lập hội đồng thẩm định
Definitions and Meaning of impalpable in English
impalpable (a)
incapable of being perceived by the senses especially the sense of touch
imperceptible to the senses or the mind
impalpable (s)
not perceptible to the touch
impalpable (a.)
Not palpable; that cannot be felt; extremely fine, so that no grit can be perceived by touch.
Not material; intangible; incorporeal.
Not apprehensible, or readily apprehensible, by the mind; unreal; as, impalpable distinctions.
FAQs About the word impalpable
không sờ được
incapable of being perceived by the senses especially the sense of touch, imperceptible to the senses or the mind, not perceptible to the touchNot palpable; tha
phi vật thể,vô hình,phi vật chất,vô hình,phi vật chất,không chắc chắn,tinh thần,không thật,Không đáng kể
hữu hình,sờ thấy được,vật lý,xúc giác,hữu hình,thể hiện,thật,rắn,quan trọng,có thể chạm được
impalpability => tính không thể sờ mó, impalm => lòng bàn tay, impallid => nhạt nhẽo, impalla => Linh dương đầu đen, impaling => xiên,