Vietnamese Meaning of impanate
Bọc vụn bánh mì
Other Vietnamese words related to Bọc vụn bánh mì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impanate
- impanated => tẩm bột chiên
- impanating => trang trí bằng bánh mì vụn
- impanation => Impanation, sự kiện phép lạ khiến cho lễ bánh mì và tiệc rượu trở thành thịt và máu của Chúa Cứu Thế trong nghi lễ Thánh Thể, là một phần không thể thiếu trong Kitô giáo
- impanator => Impanator
- impanel => impanel
- impaneled => Xét xử
- impaneling => thành lập hội đồng thẩm định
- impanelled => chỉ định
- impanelling => thành lập bồi thẩm đoàn
- impanelment => Côn bố hội đồng xét xử
Definitions and Meaning of impanate in English
impanate (a.)
Embodied in bread, esp. in the bread of the eucharist.
impanate (v. t.)
To embody in bread, esp. in the bread of the eucharist.
FAQs About the word impanate
Bọc vụn bánh mì
Embodied in bread, esp. in the bread of the eucharist., To embody in bread, esp. in the bread of the eucharist.
No synonyms found.
No antonyms found.
impalsy => xiên, impalpably => không thể sờ thấy được, impalpable => không sờ được, impalpability => tính không thể sờ mó, impalm => lòng bàn tay,