FAQs About the word impalsy

xiên

To palsy; to paralyze; to deaden.

No synonyms found.

No antonyms found.

impalpably => không thể sờ thấy được, impalpable => không sờ được, impalpability => tính không thể sờ mó, impalm => lòng bàn tay, impallid => nhạt nhẽo,