Vietnamese Meaning of impalsy
xiên
Other Vietnamese words related to xiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impalsy
- impanate => Bọc vụn bánh mì
- impanated => tẩm bột chiên
- impanating => trang trí bằng bánh mì vụn
- impanation => Impanation, sự kiện phép lạ khiến cho lễ bánh mì và tiệc rượu trở thành thịt và máu của Chúa Cứu Thế trong nghi lễ Thánh Thể, là một phần không thể thiếu trong Kitô giáo
- impanator => Impanator
- impanel => impanel
- impaneled => Xét xử
- impaneling => thành lập hội đồng thẩm định
- impanelled => chỉ định
- impanelling => thành lập bồi thẩm đoàn
Definitions and Meaning of impalsy in English
impalsy (v. t.)
To palsy; to paralyze; to deaden.
FAQs About the word impalsy
xiên
To palsy; to paralyze; to deaden.
No synonyms found.
No antonyms found.
impalpably => không thể sờ thấy được, impalpable => không sờ được, impalpability => tính không thể sờ mó, impalm => lòng bàn tay, impallid => nhạt nhẽo,