Vietnamese Meaning of impalm
lòng bàn tay
Other Vietnamese words related to lòng bàn tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impalm
- impalpability => tính không thể sờ mó
- impalpable => không sờ được
- impalpably => không thể sờ thấy được
- impalsy => xiên
- impanate => Bọc vụn bánh mì
- impanated => tẩm bột chiên
- impanating => trang trí bằng bánh mì vụn
- impanation => Impanation, sự kiện phép lạ khiến cho lễ bánh mì và tiệc rượu trở thành thịt và máu của Chúa Cứu Thế trong nghi lễ Thánh Thể, là một phần không thể thiếu trong Kitô giáo
- impanator => Impanator
- impanel => impanel
Definitions and Meaning of impalm in English
impalm (v. t.)
To grasp with or hold in the hand.
FAQs About the word impalm
lòng bàn tay
To grasp with or hold in the hand.
No synonyms found.
No antonyms found.
impallid => nhạt nhẽo, impalla => Linh dương đầu đen, impaling => xiên, impalement => Giết chết, impaled => đâm vào,