Vietnamese Meaning of impaling
xiên
Other Vietnamese words related to xiên
Nearest Words of impaling
Definitions and Meaning of impaling in English
impaling (p. pr. & vb. n.)
of Impale
FAQs About the word impaling
xiên
of Impale
đâm,hái,xỏ khuyên,đâm thủng,nhát đâm,dính,Goring,Ném lao,xỏ khuyên,mổ
No antonyms found.
impalement => Giết chết, impaled => đâm vào, impale => xiên, impala lily => Hoa loa kèn Impala, impala => Linh dương đầu đen,