FAQs About the word poniarding

đâm

a dagger with a usually slender blade of triangular or square cross section, a slender dagger, to pierce or kill with a poniard

lưỡi lê,lưỡi lê,nhát dao,khoan,đục thủng,nhát kim,Linh dương sừng nhánh,quilling,bí ẩn,đẩy

No antonyms found.

poniarded => bị đâm, pondered => Suy ngẫm, ponchos => poncho, pommels => yên ngựa, pommelling => đánh đập,