FAQs About the word slicing

cắt lát mỏng

a golf shot that curves to the right for a right-handed golfer, the act of cutting into slicesof Slice

Cắt,chia rẽ,đóng chip,cắt hạt lựu,cưa,kéo,cắt thành lát,sự tách rời,tách,cắt

No antonyms found.

slich => trượt, slicer => Máy thái, sliced => thái lát, slice up => cắt lát, slice through => lát,