FAQs About the word slicked

láng

(of hair) made smooth by applying a sticky or glossy substance

Bôi trơn,nhờn,trơn,Trơn,chải,đánh bóng,tráng phủ,Láng men,đất,được bôi trơn

thô,Xù xì,trầy xước,không đồng đều,thô

slick up => sửa sang, slick magazine => Tạp chí bóng bẩy, slick down => Vuốt tóc xuống, slick => trơn, slicing => cắt lát mỏng,